domino 
domino | ['dɔminou] |  | danh từ, số nhiều là dominoes hoặc dominos | |  | áo đôminô (áo choàng rộng có mặt nạ mặc trong những hội nhảy giả trang) | |  | quân cờ đôminô | |  | (số nhiều) cờ đôminô | |  | it's domino with somebody | |  | thật là hết hy vọng đối với ai | |  | domino effect | |  | tác dụng lôi kéo (một sự kiện làm phát sinh những sự kiện tương tự ở nhiều nơi khác) |
cỗ đôminô, trò chơi đôminô
/'dɔminou/
danh từ
áo đôminô (áo choàng rộng có mặt nạ mặc trong những hội nhảy giả trang)
quân cờ đôminô
(số nhiều) cờ đôminô !it's domino with somebody
thật là hết hy vọng đối với ai
|
|