Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
curacao




curacao
[,kjuərə'sou]
Cách viết khác:
curacoa
[,kjuərə'souə]
danh từ
rượu vỏ cam


/,kjuərə'sou/ (curacoa) /,kjuərə'souə/

danh từ
rượu vỏ cam

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "curacao"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.