Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
crow





crow


crow

A crow is a very smart black bird.

[krou]
danh từ
con quạ
as the crow flies
theo đường chim bay
to have a crow to pick (pluck) with somebody
có chuyện lôi thôi với ai; có chuyện cãi cọ với ai
stone the crows
xem stone
danh từ
tiếng gà gáy
tiếng trẻ con bi bô
nội động từ, thì quá khứ là crew hoặc crowed, động tính từ quá khứ là crowed
gáy (gà)
nói bi bô (trẻ con)
to crow over somebody/something
thể hiện sự vui mừng chiến thắng
she won the competition and won't stop crowing (over her rivals/her rivals' failure)
cô ta giành chiến thắng trong cuộc đua và sẽ không ngớt reo mừng (trước các đối thủ/sự thất bại của các đối thủ)


/krou/

danh từ
con quạ
cái xà beng, cái nạy nắp thùng, cái đòn bẫy ((cũng) crow bar) !as the vrow flies
theo đường chim bay, thẳng tắp !to eat crow
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chịu nhục !to have a crow to pick (plack) with somebody
có chuyện lôi thôi với ai, có chuyện cãi cọ với ai; có chuyện bắt bẻ ai

danh từ
tiếng gà gáy
tiếng trẻ con bi bô

nội động từ crew, crowed
gáy (gà)
nói bi bô (trẻ con)
reo mừng (khi chiến thắng) !to crow over
chiến thắng (quân thù...)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "crow"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.