Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
coptic




danh từ
ngôn ngữ phổ biến trong Giáo hội Ai Cập



coptic
['kɒptik]
danh từ
ngôn ngữ phổ biến trong Giáo hội Ai Cập


Related search result for "Coptic"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.