Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
congregational




tính từ
thuộc về giáo đoàn



congregational
[,kɔηgri'gæ∫ənl]
tính từ
(tôn giáo) thuộc về giáo đoàn



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.