cavalier
cavalier![](img/dict/02C013DD.png) | [,kævə'liə] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | kỵ sĩ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | người khéo chiều phụ nữ, người nịnh đầm | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | ung dung | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | không trịnh trọng, phóng túng |
/,kævə'liə/
danh từ
kỵ sĩ
người khéo chiều phụ nữ, người nịnh đầm
tính từ
kiêu ngạo, ngạo mạng; xẵng
ung dung
không trịnh trọng, phóng túng
|
|