Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
caterpillar





caterpillar


caterpillar

A caterpillar eats a lot and will turn into a butterfly or a moth. It is also called a larva.

['kætəpilə]
danh từ
sâu bướm
(kỹ thuật) dây xích; xe dây xích
(nghĩa bóng) người tham tàn; quân hút máu hút mủ


/'kætəpilə/

danh từ
sâu bướm
(kỹ thuật) dây xích; xe dây xích
(nghĩa bóng) người tham tàn; quân hút máu hút mủ

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "caterpillar"
  • Words contain "caterpillar" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    sâu róm eo ôi

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.