Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
cancer





cancer
['kænsə]
danh từ
bệnh ung thư
to die of cancer
chết vì bệnh ung thư
(nghĩa bóng) ung nhọt, những cái xấu xa (của xã hội)
Con cua (cung thứ tư trong Hoàng đạo)
the tropics of Cancer
hạ chí tuyến


/'kænsə/

danh từ
bệnh ung thư
to die of cancer chết vì bệnh ung thư
(nghĩa bóng) ung nhọt, những cái xấu xa (của xã hội) !the tropic of Cancer
hạ chí tuyến

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "cancer"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.