Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
calvinist




calvinist
['kælvinist]
danh từ
người theo thuyết Can-vin
tính từ
theo thuyết Can-vin


/'kælvinist/

danh từ
người theo thuyết Can-vin

tính từ
theo thuyết Can-vin

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.