|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
British Commonwealth
British Commonwealth [,briti∫'kɔmənweθ] Liên hiệp Anh (ra đời năm 1931, bao gồm Anh, các lãnh thổ thuộc Anh, cùng với nhiều thuộc địa cũ của Anh nhưng nay đã độc lập và vẫn trung thành với hoàng gia Anh) (cũng) gọi là Commonwealth of Nations
|
|
|
|