|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
at/behind the wheel (of something)
at/behind+the+wheel+(of+something) | thành ngữ wheel | | | at/behind the wheel (of something) | | | lái (xe cộ, tàu) | | | (nghĩa bóng) điều khiển (cái gì) | | | who was at the wheel when the car crashed? | | ai lái xe khi chiếc xe đâm? | | | with her at the wheel, the company began to prosper | | dưới sự điều khiển của cô ấy, công ty đã bắt đầu phát đạt |
|
|
|
|