Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
ascension





ascension
[ə'sen∫n]
danh từ
sự lên
balloon ascension
sự bay lên bằng khí cầu
ascension to power
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự lên nắm chính quyền
the Ascension
sự kiện chúa Giêsu rời mặt đất bay lên trời; sự thăng thiên



sự tăng, sự tiến
right a. độ xích kinh

/ə'senʃn/

danh từ
sự lên
balloon ascension sự bay lên bằng khí cầu
ascension to power (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự lên nắm chính quyền

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "ascension"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.