allied
allied | [æ'laid, 'ælaid] |  | tính từ | |  | liên minh, đồng minh | |  | the allied powers | | các cường quốc đồng minh | |  | (allied to something) có quan hệ với, tương tự | |  | a union of allied trades | | một hiệp hội liên kết thương mại | |  | the increase in violent crimes is allied to the rise in unemployment | | Việc gia tăng tội phạm bạo lực gắn liền với sự gia tăng nạn | |  | the dog and the wolf are allied animals | | chó nhà và chó sói là hai loài có quan hệ thân thuộc với nhau |
/ə'laid/
tính từ
liên minh, đồng minh the allied powers các cường quốc đồng minh
thông gia
cùng giống, cùng họ, có quan hệ thân thuộc với nhau; cùng tính chất the dog and the wolf are allied animals chó nhà và chó sói là hai loài có quan hệ thân thuộc allied sciences những bộ môn khoa học tiếp cận nhau
|
|