|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
st
(viết tắt)
Thánh (Saint)
phố, đường phố (Street)
đơn vị đo trọng lượng bằng 6, 4 kg (stone xtạn)
st![](img/dict/02C013DD.png) | [,es 'ti:] | ![](img/dict/46E762FB.png) | viết tắt | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (St) Thánh (Saint) | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | St Peter | | Thánh Peter | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (St) phố, đường phố (Street) | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Fleet St | | phố Fleet, đường Fleet | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | đơn vị đo trọng lượng bằng 6,4 kg (stone xtạn) | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | she weighs 10st | | cô ấy nặng 10 xtôn |
|
|
|
|