Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Phồn thể (Chinese Vietnamese Dictionary Traditional)
退讓


[tuìràng]
1. lui nhường; nhường đường。向后退,讓開路。
退讓不及,讓車撞倒。
nhường đường không kịp, bị xe tông ngã.
2. nhượng bộ。讓步。
原則問題,一點也不能退讓。
vấn đề nguyên tắc, không thể nhượng bộ.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.