Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
超前


[chāoqián]
vượt mức quy định。超越目前正常条件的。
超前消费
tiêu thụ vượt mức quy định


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.