 | [gōngzuò] |
|  | 1. làm việc。从事体力或脑力劳动,也泛指机器、工具受人操纵而发挥生产作用。 |
|  | 积极工作 |
| tích cực làm việc |
|  | 努力工作 |
| cố gắng làm việc. |
|  | 工作了一整天。 |
| làm việc cả ngày. |
|  | 开始工作 |
| bắt đầu làm việc |
|  | 铲土机正在工作 |
| máy xúc đất đang làm việc. |
|  | 2. việc làm; nghề nghiệp; công việc。职业。 |
|  | 找工作 |
| tìm việc làm |
|  | 3. nhiệm vụ; nghiệp vụ; công tác。业务;任务。 |
|  | 宣传工作 |
| công tác tuyên truyền |
|  | 工会工作 |
| công tác công đoàn |
|  | 科学研究工作 |
| nhiệm vụ nghiên cứu khoa học. |