Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
đi nghĩa vụ quân sự


[đi nghĩa vụ quân sự]
xem đi quân dịch
Không đủ tiêu chuẩn đi nghĩa vụ quân sự
Unfit for military service
Tình nguyện đi nghĩa vụ quân sự
To volunteer for military service; to volunteer to join the army



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web cá»§a bạn

© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.