Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
đồng thời


[đồng thời]
concomitant; concurrent; simultaneous
Sự phối hợp đồng thời hai hoặc nhiều giai điệu
Simultaneous combination of two or more melodies
Điều này đòi hỏi phải có những biến chuyển đồng thời về hệ thống thuế khoá
This requires concurrent changes in the tax system
at once; at the same time; simultaneously; concurrently
Theo quy luật tự nhiên thì không thể có mặt đồng thời ở hai nơi được
It's a physical impossibility to be in two places at once/at the same time
Anh phải nói tiếng Pháp trôi chảy, nhưng đồng thời nên biết chút ít về tin học
You must speak French fluently, but at the same time you should have a little knowledge of information science



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.