|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
tho'
tho' | [ðou] | | Cách viết khác: | | though | | [ðou] | | | như though |
/ðou/ (tho') /ðou/
liên từ dù, dù cho, mặc dù, dẫu cho though it was late we decided to go mặc dù đã muộn, chúng tôi vẫn quyết định đi !as though dường như, như thể là he ran as though the devil were after him nó chạy như thể có ma đuổi !even though (xem) even !what though dù... đi nữa, dù cho what though the way is long dù đường có xa đi nữa
phó từ tuy nhiên, tuy thế, tuy vậy; thế nhưng I believe him though tuy vậy tôi tin anh ấy he had promised to come, he didn't though nó đã hứa đến, thế nhưng nó không đến
|
|
|
|