Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
prud'homme


[prud'homme]
danh từ giống đực
hội viên hội đồng hoà giải lao động
(từ cũ, nghĩa cũ) người trung thực


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.