Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
on/ upon somebody's heels




on/+upon+somebody's+heels
thành ngữ heel
on/ upon somebody's heels
hard on sb's heels
hot on sb's heels
to come (follow)upon sb's heels
theo sát gót ai



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.