Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
o'er




o'er
['ɔ:(r)]
phó từ & giới từ
(thơ ca) (như) over
o'er hills
trên đồi


/'ouə/

phó từ & giới từ
(thơ ca) (như) over


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.