Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Wernicke's aphasia


noun
aphasia characterized by fluent but meaningless speech and severe impairment of the ability understand spoken or written words
Syn:
fluent aphasia, receptive aphasia, sensory aphasia, impressive aphasia
Hypernyms:
aphasia


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.