Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Hottentot's bread vine


noun
South African vine having a massive rootstock covered with deeply fissured bark
Syn:
elephant's-foot, tortoise plant, Hottentot bread vine, Dioscorea elephantipes
Hypernyms:
vine
Member Holonyms:
Dioscorea, genus Dioscorea
Part Meronyms:
Hottentot bread, Hottentot's bread


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.