Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Earth's surface


noun
the outermost level of the land or sea (Freq. 1)
- earthquakes originate far below the surface
- three quarters of the Earth's surface is covered by water
Syn:
surface
Derivationally related forms:
surficial (for: surface), surface (for: surface)
Hypernyms:
layer
Hyponyms:
floor
Part Holonyms:
lithosphere, geosphere
Part Meronyms:
body of water, water, opening, gap


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.