Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
be … years somebody's junior


be…years sb's ˈjunior | be sb's junior (by…) idiom
to be younger than sb, by the number of years mentioned
She's four years his junior.
She's his junior by four years.
Main entry:junioridiom


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.