Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
be somebody's life


be sb's ˈlife idiom
be the most important person or thing to sb
My children are my life.
Writing is his life.
Main entry:lifeidiom


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.