Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
somebody's heart is in their mouth


sb's heart is in their ˈmouth idiom
somebody feels nervous or frightened about sth
My heart was in my mouth as she opened the envelope.
Main entry:heartidiom


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.