Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
loosen somebody's tongue


loosen sb's ˈtongue idiom
to make sb talk more freely than usual
A bottle of wine had loosened Harry's tongue.
Main entry:loosenidiom


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.