Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
in somebody's trust


in sb's ˈtrust | in the trust of sb idiom
being taken care of by sb
The family pet was left in the trust of a neighbour.
Main entry:trustidiom


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.