Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
hors d'oeuvre


hors d'oeuvre [hors d'oeuvre hors d'oeuvres] BrE [ˌɔː ˈdɜːv] NAmE [ˌɔːr ˈdɜːrv] noun countable, uncountable (pl. hors d'oeuvresBrE [ˌɔː ˈdɜːv] ; NAmE [ˌɔːr ˈdɜːrv] )(from French)
a small amount of food, usually cold, served before the main part of a meal
compare starter

Word Origin:
French, literally outside the work.


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.