Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
float somebody's boat


float sb's ˈboat idiom
(informal)to be what sb likes
You can listen to whatever kind of music floats your boat.
Main entry:floatidiom


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.