Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
dash somebody's hopes


dash sb's ˈhopes idiom
to destroy sb's hopes by making what they were hoping for impossible
Hopes of a peaceful settlement have been dashed.
Main entry:dashidiom


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.