Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
cross somebody's path


ˌcross sb's ˈpath | people's ˌpaths ˈcross idiom
if sb crosses sb's path or their paths cross, they meet by chance
I hope I never cross her path again.
Our paths were to cross again many years later.
Main entry:crossidiom


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.