Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
burst somebody's bubble


ˌburst sb's ˈbubble idiom
to bring an end to sb's hopes, happiness, etc
He seemed so happy, I couldn't burst his bubble so soon.
Main entry:burstidiom


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.