Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
break somebody's heart


break sb's ˈheart idiom
to make sb feel very unhappy
She broke his heart when she called off the engagement.
It breaks my heart to see you like this.
Main entry:heartidiom


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.