Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
ain't


ain't [ain't] BrE [eɪnt] NAmE [eɪnt] short form (non-standard or humorous)
1. am not/is not/are not
Things ain't what they used to be.
2. has not/have not
I ain't got no money.
You ain't seen nothing yet.
Idiom:if it ain't broke, don't fix it


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.