Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
New Year's Day


ˌNew Year's ˈDay [New Year's Day] BrE NAmE (NAmE also ˈNew Year's) noun uncountable
1 January
See also:New Year's

Example Bank:
I don't have to work on New Year's Day.
They celebrate New Year's Day more than Christmas.


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.