Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
cat-o'-nine-tails


noun
a whip with nine knotted cords
- British sailors feared the cat
Syn:
cat
Derivationally related forms:
cat (for: cat)
Hypernyms:
whip


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.