| 
 | Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary 
 
	
		| how-d'ye-do 
 
 
 
 
  how-d'ye-do |  | ['haudi'du:] |  |  | danh từ |  |  |  | (thông tục) hoàn cảnh lúng túng, hoàn cảnh rắc rối khó xử |  |  |  | here's a nice (fine, pretty) how-d'ye-do! |  |  | thật là lôi thôi!, thật là rắc rối! | 
 
 
  /'haudi'du:/ 
 
  danh từ 
  (thông tục) hoàn cảnh lúng túng, hoàn cảnh rắc rối khó xử 
  here's a nice (fine, pretty) how-d'ye-do!  thật là lôi thôi!, thật là rắc rối! 
 
 |  |  
		|  |  |