|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
cat's-paw
cat's-paw![](img/dict/02C013DD.png) | ['kætspɔ:] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | gió hiu hiu (làm cho mặt nước gợn lăn tăn) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | tay sai, người bị lợi dụng | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | to make a cat's-paw of somebody | | lợi dụng ai, dùng ai làm tay sai |
/'kætspɔ:/
danh từ
gió hiu hiu (làm cho mặt nước gợn lăn tăn)
tay sai, người bị lợi dụng to make a cat's-paw of somebody lợi dụng ai, dùng ai làm tay sai
|
|
|
|