![](img/dict/02C013DD.png) | [aujourd'hui] |
![](img/dict/47B803F7.png) | phó từ |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | hôm nay |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Il doit partir dès aujourd'hui |
| nó phải ra đi ngay ngày hôm nay |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | ngày nay, thời nay |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Les jeunes d'aujourd'hui |
| thanh niên thời nay |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Les Etats-Unis d'aujourd'hui |
| nước Mỹ ngày nay |
| ![](img/dict/809C2811.png) | aujourd'hui en huit |
| ![](img/dict/633CF640.png) | trong tám ngày |
| ![](img/dict/809C2811.png) | ce n'est pas d'aujourd'hui que je le connais |
| ![](img/dict/633CF640.png) | đâu phải hôm nay tôi mới biết nó (tôi biết nó từ lâu rồi) |
![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Demain, hier; autrefois |
![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (văn học) ngày hôm nay |