|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
aujourd'hui
| [aujourd'hui] | | phó từ | | | hôm nay | | | Il doit partir dès aujourd'hui | | nó phải ra đi ngay ngày hôm nay | | | ngày nay, thời nay | | | Les jeunes d'aujourd'hui | | thanh niên thời nay | | | Les Etats-Unis d'aujourd'hui | | nước Mỹ ngày nay | | | aujourd'hui en huit | | | trong tám ngày | | | ce n'est pas d'aujourd'hui que je le connais | | | đâu phải hôm nay tôi mới biết nó (tôi biết nó từ lâu rồi) | | phản nghĩa Demain, hier; autrefois | | danh từ | | | (văn học) ngày hôm nay |
|
|
|
|