| 
 | Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary 
 
	
		| wolf's-claw 
 
 
 
 
  wolf's-claw |  | ['wulfs'klɔ:] |  |  | Cách viết khác: |  |  | wolf's-claws |  |  | ['wulfs'klɔ:z] |  |  | danh từ |  |  |  | (thực vật học) cây thạch tùng | 
 
 
  /'wulfs,klɔ:/ (wolf's-claws)  /'wulfs,klɔ:z/ 
  claws)  /'wulfs,klɔ:z/ 
 
  danh từ 
  (thực vật học) cây thạch tùng 
 
 |  |  
		|  |  |