|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
wolf's-claw
wolf's-claw![](img/dict/02C013DD.png) | ['wulfs'klɔ:] | | Cách viết khác: | | wolf's-claws | ![](img/dict/02C013DD.png) | ['wulfs'klɔ:z] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (thực vật học) cây thạch tùng |
/'wulfs,klɔ:/ (wolf's-claws) /'wulfs,klɔ:z/
claws) /'wulfs,klɔ:z/
danh từ
(thực vật học) cây thạch tùng
|
|
|
|