Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
seller's market




seller's+market
['seləz'mɑ:kit]
danh từ
thị trường bán được giá cao
It's a seller's market for vintage cars
có thị trường cho xe ô tô kiểu cũ (tức là nhiều người sẽ trả giá cao để mua loại đó)


/'seləz'mɑ:kit/

danh từ
thị trường bán được giá cao

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.