|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
objet d'art
danh từ đồ Mỹ nghệ hoặc trang trí nhỏ (tiếng Pháp)
objet+d'art | [,ɔbdʒei'da:] | | danh từ, số nhiều là objets d'art | | | vật có giá trị nghệ thuật | | | đồ mỹ nghệ hoặc trang trí nhỏ (tiếng Pháp) | | | A house full of antique furniture and objets d'art | | Một căn nhà đầy đồ đạc và đồ mỹ nghệ cổ |
|
|
|
|