|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
duck's egg
duck's+egg | ['dʌkseg] | | danh từ | | | (crickê) ván trắng | | | (tiếng lóng trong nhà trường) điểm zêrô |
/'dʌkseg/
danh từ (thể dục,thể thao) vân trắng (crikê) (ngôn ngữ nhà trường), lóng điểm không, "trứng"
|
|
|
|