|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
dog's-meat
dog's-meat | ['dɔgzmi:t] | | danh từ | | | thịt cho chó ăn (thường) là thịt ngựa, hoặc những cái bỏ đi; lòng, ruột, đuôi, đầu chân... |
/'dɔgzmi:t/
danh từ thịt cho chó ăn (thường là thịt ngựa, hoặc những cái bỏ đi; lòng, ruột, đuôi, đầu chân...)
|
|
|
|