Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
devil's tattoo




devil's+tattoo
['devlztə'tu:]
danh từ
sự gõ gõ (bằng ngón tay); sự giậm chân gõ nhịp
to beat the devil's tattoo
lấy ngón tay gõ gõ


/'devlztə'tu:/

danh từ
sự gõ gõ (bằng ngón tay); sự giậm chân gõ nhịp
to beat the devil's_tattoo lấy ngón tay gõ gõ


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.