Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
coup d'état




coup+d'état
['ku:dei'tɑ:]
danh từ
cuộc đảo chính


/'ku:dei'tɑ:/

danh từ
cuộc đảo chính

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.